VN520


              

澗壑

Phiên âm : jiàn huò.

Hán Việt : giản hác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溪澗山谷。宋.陸游〈松驥行〉:「松閱千年棄澗壑, 不如殺身扶明堂。」