Phiên âm : jiàn huò.
Hán Việt : giản hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溪澗山谷。宋.陸游〈松驥行〉:「松閱千年棄澗壑, 不如殺身扶明堂。」