Phiên âm : pēng pì.
Hán Việt : bành tị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容水聲。《文選.馬融.長笛賦》:「爭湍苹縈, 活澎濞。」