VN520


              

澎濞

Phiên âm : pēng pì.

Hán Việt : bành tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容水聲。《文選.馬融.長笛賦》:「爭湍苹縈, 活澎濞。」