VN520


              

澌滅

Phiên âm : sī miè.

Hán Việt : ti diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消滅淨盡。如:「形體澌滅」。《聊齋志異.卷二.阿寶》:「生臥三日, 氣休休若將澌滅。」