Phiên âm : sī miè.
Hán Việt : ti diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消滅淨盡。如:「形體澌滅」。《聊齋志異.卷二.阿寶》:「生臥三日, 氣休休若將澌滅。」