VN520


              

澈悟

Phiên âm : chè wù.

Hán Việt : triệt ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

澈底明白了解。例在看遍了世事滄桑之後, 他對人生的無常終於有了澈悟。
澈底明白了解。如:「在看遍了世事滄桑之後, 他對人生的無常終於有了澈悟。」