Phiên âm : chè wù.
Hán Việt : triệt ngộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
澈底明白了解。例在看遍了世事滄桑之後, 他對人生的無常終於有了澈悟。澈底明白了解。如:「在看遍了世事滄桑之後, 他對人生的無常終於有了澈悟。」