Phiên âm : tóng tóng.
Hán Việt : đồng đồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高的樣子。《文選.宋玉.高唐賦》:「巨石溺溺之瀺灂兮, 沬潼潼而高厲。」