Phiên âm : kuì méng.
Hán Việt : hội minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
背棄盟約。漢.黃憲《天祿閣外史.卷五.盟會》:「盟以彰信, 故潰盟者, 《春秋》惡之。求盟而不直者, 《春秋》恥之。」