Phiên âm : kuì kuì.
Hán Việt : hội hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擾亂的樣子。《詩經.大雅.召旻》:「昏椓靡共, 潰潰回遹。」