VN520


              

潰癰

Phiên âm : kuì yōng.

Hán Việt : hội ung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擠破膿瘡使之出膿。《三國演義》第三回:「臣聞揚湯止沸, 不如去薪;潰癰雖痛, 勝於養毒。」