Phiên âm : kuì yōng.
Hán Việt : hội ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擠破膿瘡使之出膿。《三國演義》第三回:「臣聞揚湯止沸, 不如去薪;潰癰雖痛, 勝於養毒。」