Phiên âm : kuì yáng.
Hán Việt : hội dương .
Thuần Việt : loét; lở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loét; lở. 皮膚或黏膜的表皮壞死脫落后形成的缺損. 形成潰瘍的原因是物理性刺激(如燒灼、重壓等)、化學性刺激(如酸、堿等)或生物性刺激(如細菌、霉菌)等.