VN520


              

潰瘍

Phiên âm : kuì yáng.

Hán Việt : hội dương .

Thuần Việt : loét; lở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

loét; lở. 皮膚或黏膜的表皮壞死脫落后形成的缺損. 形成潰瘍的原因是物理性刺激(如燒灼、重壓等)、化學性刺激(如酸、堿等)或生物性刺激(如細菌、霉菌)等.