Phiên âm : tán yuè.
Hán Việt : đàm thược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水波動蕩搖晃的樣子。《文選.木華.海賦》:「爾其枝岐潭瀹, 渤蕩成汜。」