Phiên âm : tán ào.
Hán Việt : đàm áo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深室。比喻深奧。郭璞〈爾雅序〉:「學覽者之潭奧, 摛翰者之華苑也。」