VN520


              

潭奧

Phiên âm : tán ào.

Hán Việt : đàm áo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深室。比喻深奧。郭璞〈爾雅序〉:「學覽者之潭奧, 摛翰者之華苑也。」