VN520


              

潭柘

Phiên âm : tán zhè.

Hán Việt : đàm chá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

山名。在北京市門頭溝區東南部, 為西山的支脈, 因古有龍潭柘林而得名。山中有金代所建的龍柘寺, 至今為遊覽勝地。