Phiên âm : liáo cǎo.
Hán Việt : lạo thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 草率, 馬虎, 輕率, .
Trái nghĩa : 認真, 端正, 工整, 莊重, 鄭重, .
字跡潦草.