VN520


              

潦潦草草

Phiên âm : liáo liáo cǎo cǎo.

Hán Việt : lạo lạo thảo thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.草率、不用心。如:「做事要認真, 不可潦潦草草太隨便。」2.凌亂不堪, 字不工整。《儒林外史》第五○回:「眾人起身都來看, 是一張竹紙, 抄得潦潦草草的。」