Phiên âm : yíng rào.
Hán Việt : oanh nhiễu.
Thuần Việt : nước chảy quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước chảy quanh水流环绕qīngxī yíng ràokhe nước trong chảy quanh co.