Phiên âm : yǐng chuān.
Hán Việt : toánh xuyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郡名。秦朝設置, 漢、晉均沿置, 轄境約今河南省中部及南部等地。漢治陽翟, 即今河南省禹縣治;晉移治許昌, 為今河南省許昌縣東北。唐廢郡, 改曰許州。