Phiên âm : zhāng duàn.
Hán Việt : chương đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種產於福建省漳州的絲織物。以緞為底, 花紋皆為純絨, 頗柔厚。