Phiên âm : yī lián.
Hán Việt : y liên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
微波, 水面的細波紋。南朝宋.謝靈運〈發歸瀨三瀑布望兩溪〉詩:「沫江免風濤, 涉清弄漪漣。」