VN520


              

漣洳

Phiên âm : lián rù.

Hán Việt : liên như.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭泣流淚的樣子。唐.白居易〈和晨興因報問龜兒〉詩:「因茲漣洳際, 一吐心中悲。」唐.蘇鶚《杜陽雜編》卷中:「翌日, 辦裝出長安, 咨嗟蹇分, 怊悵自失。即駐馬迴望, 泣涕漣洳。」