Phiên âm : òu má.
Hán Việt : ẩu ma.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
治麻的人先將麻桿放入池中浸泡, 去其表皮及膠質使其容易分析。詩經.陳風.東門之池:「東門之池, 可以漚麻。」