Phiên âm : lù wǎng.
Hán Việt : lộc võng .
Thuần Việt : màng lọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng lọc. 造紙時濾去紙漿里水分的網, 用金屬絲、竹絲或人造纖維等制成.