Phiên âm : lù lù.
Hán Việt : lộc lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溼潤的樣子。唐.李賀〈月漉漉篇〉:「月漉漉, 波煙玉。莎青桂花繁, 芙蓉別江木。」