VN520


              

漉漉

Phiên âm : lù lù.

Hán Việt : lộc lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溼潤的樣子。唐.李賀〈月漉漉篇〉:「月漉漉, 波煙玉。莎青桂花繁, 芙蓉別江木。」