Phiên âm : tān tóu.
Hán Việt : than đầu.
Thuần Việt : bãi cát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bãi cát (sông, hồ, biển...)河湖海岸边的沙滩tāntóuzhèndìđầu trận địa.