VN520


              

溱溱

Phiên âm : zhēn zhēn.

Hán Việt : trăn trăn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眾多、茂盛。《詩經.小雅.無羊》:「旐維旟矣, 室家溱溱。」《後漢書.卷四○.班彪列傳下》:「百穀溱溱, 庶卉蕃蕪。」2.出汗的樣子。《黃帝素問靈樞經.卷六.決氣》:「腠理發泄, 汗出溱溱, 是謂津。」3.舒展的樣子。漢.揚雄《太玄經.卷二.進》:「陽引而進, 物出溱溱, 開明而前。」