VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
溏心
Phiên âm :
táng xīn.
Hán Việt :
đường tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
溏心兒雞蛋
溏便 (táng biàn) : phân lỏng; phân loãng
溏心 (táng xīn) : đường tâm