VN520


              

溏便

Phiên âm : táng biàn.

Hán Việt : đường tiện .

Thuần Việt : phân lỏng; phân loãng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân lỏng; phân loãng (Đông y). 中醫指稀薄的大便.