Phiên âm : táng biàn.
Hán Việt : đường tiện .
Thuần Việt : phân lỏng; phân loãng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân lỏng; phân loãng (Đông y). 中醫指稀薄的大便.