Phiên âm : jiàn wū.
Hán Việt : tiên ô.
Thuần Việt : bắn toé; bắn tung toé.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn toé; bắn tung toé泼洒液体或任何湿的物质;泼洒小滴或小块以弄污