Phiên âm : yuán yuán.
Hán Việt : viên viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水勢洶湧的樣子。《文選.枚乘.七發》:「魚鱉失勢, 顛倒偃側, 沋沋湲湲, 蒲伏連延。」