Phiên âm : mǐn mǐn.
Hán Việt : mẫn mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
混亂的樣子。《楚辭.東方朔.七諫.沉江》:「處湣湣之濁世兮, 今安所達乎吾志。」