VN520


              

渲房

Phiên âm : xuàn fáng.

Hán Việt : Tuyển phòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

浴室。元.李壽卿《度柳翠》第二折:「你不向野塘內三眠, 偏來渲房裡宿。」元.湯式〈哨遍.聖遍飛龍當日套〉:「這壁廂酒肆裡笙歌聒耳來, 那壁廂渲房中麝蘭撲鼻吹。」也稱為「香水行」。