Phiên âm : xiè xiè.
Hán Việt : 渫 渫.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流動的樣子。漢.無名氏〈孤兒行〉:「淚下渫渫, 清涕纍纍。」