Phiên âm : bó jué.
Hán Việt : bột 潏.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沸騰翻湧的樣子。唐.獨孤及〈招北客文〉:「渤潏硼砰, 會於滄溟。」宋.晁補之〈五丈渠〉詩:「五丈渠, 河水齧堤三里餘, 懸流下噴水渤潏。」