Phiên âm : tíng wū.
Hán Việt : 渟 ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停滯不流動。漢.張衡〈南都賦〉:「貯水停洿, 亙望無涯。」