Phiên âm : tíng shuǐ.
Hán Việt : 渟 thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
靜止不流動的水。《史記.卷八七.李斯傳》:「禹鑿龍門, 通大夏, 疏九河, 曲九防, 決渟水致之海。」