VN520


              

渟水

Phiên âm : tíng shuǐ.

Hán Việt : 渟 thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

靜止不流動的水。《史記.卷八七.李斯傳》:「禹鑿龍門, 通大夏, 疏九河, 曲九防, 決渟水致之海。」