VN520


              

渐渐

Phiên âm : jiàn jiàn.

Hán Việt : tiệm tiệm.

Thuần Việt : dần dần; từ từ; dần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dần dần; từ từ; dần
表示程度或数量的逐步增减
guò le qīngmíng,tiānqì jiànjiàn nuǎn qǐlái le.
qua tiết thanh minh, thời tiết ấm dần lên.
十点钟以后,马路上的行人渐渐少了.
shídiǎnzhōng yǐhòu,mǎlùshàng de xíngrén jiànjiàn shǎo le.
sau