Phiên âm : miǎo miǎo.
Hán Việt : 淼 淼.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水勢廣闊無際的樣子。唐.盧照鄰〈悲昔遊〉詩:「煙波淼淼帶平沙, 閣棧連延狹復斜。」