VN520


              

淬鏡

Phiên âm : cuì jìng.

Hán Việt : thối kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將銅鏡燒紅, 浸入水中, 以利磨治, 稱為「淬鏡」。唐.裴鉶《聶隱娘》:「其夫但能淬鏡, 餘無他能。」