Phiên âm : cuì liàn.
Hán Việt : thối luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鍛造時將燒紅的金屬浸入水中。引申為磨鍊。例經過多年的淬鍊, 他的繪畫技巧更加純熟了。鍛造時將燒紅的金屬浸入水中。引申為磨鍊。如:「經過多年的淬鍊, 他的繪畫技巧更加純熟了。」