Phiên âm : cuì lì.
Hán Việt : thối lệ .
Thuần Việt : tôi luyện; tôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tôi luyện; tôi. 制造刀劍必須淬火和磨礪, 比喻人刻苦鍛煉.