VN520


              

淫羊藿

Phiên âm : yín yáng huò.

Hán Việt : dâm dương hoắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物名。小蘗科淫羊藿屬, 多年生草本。莖高一尺餘, 二回三出複葉, 小葉九枚, 長心臟形, 刺毛狀細鋸齒緣。初夏開花, 總狀花序具四至九朵花, 萼片八枚, 二輪, 花瓣狀, 紫紅色, 花瓣四枚, 白色。蓇葖果卵形。根、葉可入藥。也稱為「仙靈脾」、「仙靈毗」。《圖經本草》稱為「三枝九葉草」。


Xem tất cả...