Phiên âm : yín yè.
Hán Việt : dâm dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.聲音連延不絕。《禮記.樂記》:「詠歎之, 淫液之何也?」2.飲酒時的情態。《詩經.小雅.賓之初筵.序》:「君臣上下, 沉湎淫液。」