VN520


              

淫液

Phiên âm : yín yè.

Hán Việt : dâm dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.聲音連延不絕。《禮記.樂記》:「詠歎之, 淫液之何也?」2.飲酒時的情態。《詩經.小雅.賓之初筵.序》:「君臣上下, 沉湎淫液。」


Xem tất cả...