Phiên âm : yín lào.
Hán Việt : dâm lạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大水災。《宋史.卷三三三.單煦傳》:「合居涪、漢間, 夏秋患於淫潦, 煦築東隄以禦之。」