VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
淫雨
Phiên âm :
yín yǔ.
Hán Việt :
dâm vũ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
淫雨成災.
淫心慝行 (yín xīn tè xìng) : dâm tâm thắc hành
淫邪 (yín xié) : dâm tà
淫辭 (yín cí) : dâm từ
淫荡 (yín dàng) : dâm đãng; dâm dật; dâm loạn
淫褻 (yín xiè) : dâm tiết
淫亂 (yín luàn) : dâm loạn; tà dâm
淫潦 (yín lào) : dâm lạo
淫秽 (yín huì) : dâm ô
淫佚 (yín yì) : dâm dật
淫巧 (yín qiǎo) : dâm xảo
淫欲 (yín yù) : dâm dục
淫乱 (yiìn luàn) : dâm loạn; tà dâm
淫淫 (yín yín) : dâm dâm
淫惠 (yín huì) : dâm huệ
淫婦 (yín fù) : dâm phụ
淫奔 (yín bēn) : dâm bôn
Xem tất cả...