VN520


              

淫水

Phiên âm : yín shuǐ.

Hán Việt : dâm thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氾濫橫流的水。《淮南子.覽冥》:「於是女媧鍊五色石以補蒼天, ……積蘆灰以止淫水。」《後漢書.卷四.孝和帝紀》:「荊州比歲不節, 今茲淫水為害。」


Xem tất cả...