VN520


              

淀粉

Phiên âm : diàn fěn.

Hán Việt : điến phấn .

Thuần Việt : tinh bột; tinh bột thực vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tinh bột; tinh bột thực vật. 有機化合物, 化學式(C6H10O5)n, 是二氧化碳和水在綠色植物細胞中經光合作用形成的白色無定形的物質. 多存在于植物的子粒、塊根和塊莖中, 是主要的碳水化合物食物. 工業上應用廣 泛.