Phiên âm : juān liú.
Hán Việt : quyên lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細小的水流。《隋書.卷四八.楊素傳》:「雖涓流赴海, 誠心屢竭, 輕塵集岳, 功力蓋微。」後常比喻微小的事物。