VN520


              

涌现

Phiên âm : yǒng xiàn.

Hán Việt : dũng hiện.

Thuần Việt : xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật)
(人或事物)大量出现
xīnrén xīnzuò bùduànyǒngxiàn
người mới việc mới không ngừng xuất hiện.