Phiên âm : yǒng xiàn.
Hán Việt : dũng hiện.
Thuần Việt : xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuất hiện nhiều; tuôn ra; tràn ra (người hoặc sự vật)(人或事物)大量出现xīnrén xīnzuò bùduànyǒngxiànngười mới việc mới không ngừng xuất hiện.