VN520


              

涇渭不分

Phiên âm : jīng wèi bù fēn.

Hán Việt : kính vị bất phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 黑白不分, 善惡不分, .

Trái nghĩa : , .

涇水流入渭水時, 清濁不混, 界限分明。後以涇渭不分比喻是非好壞混雜不明。唐.陸贄〈又論進瓜果人擬官狀〉:「薰蕕無辨, 涇渭不分。」《清史稿.卷二四四.李森先傳》:「江南既定, 人材畢集, 若復涇渭不分, 則君子氣沮, 宵小競進。」