VN520


              

浸濕

Phiên âm : jìn shī.

Hán Việt : tẩm thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 晒乾, .

浸水潮溼。《三國演義》第三四回:「玄德著慌, 縱馬下溪。行不數步, 馬前蹄忽陷, 浸濕衣袍。」


Xem tất cả...