Phiên âm : jìn shī.
Hán Việt : tẩm thấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 晒乾, .
浸水潮溼。《三國演義》第三四回:「玄德著慌, 縱馬下溪。行不數步, 馬前蹄忽陷, 浸濕衣袍。」