VN520


              

浚財

Phiên âm : jùn cái.

Hán Việt : tuấn tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

斂取他人財物而飽私囊。唐.柳宗元〈封建論〉:「大逆未彰, 姦利浚財, 怙勢作威, 大刻於民者, 無如之何。」