Phiên âm : jùn cái.
Hán Việt : tuấn tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斂取他人財物而飽私囊。唐.柳宗元〈封建論〉:「大逆未彰, 姦利浚財, 怙勢作威, 大刻於民者, 無如之何。」